STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Free player | USFAS Bamako | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | USFAS Bamako | Djoliba AC Bamako | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Djoliba AC Bamako | KV Kortrijk | Unknown | Ký hợp đồng |
14-09-2022 | KV Kortrijk | FK Čukarički | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FK Čukarički | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | KV Kortrijk | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 15-12-2024 13:00 | FK Čukarički | 0-1 | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 14:00 | Vojvodina Novi Sad | 0-1 | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-11-2024 15:30 | FK Čukarički | 1-2 | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-11-2024 13:00 | Radnicki Nis | 2-2 | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-11-2024 14:00 | IMT Novi Beograd | 1-1 | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 04-11-2024 17:30 | FK Čukarički | 2-0 | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-10-2024 13:55 | Partizan Belgrade | 3-1 | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 18-10-2024 16:00 | FK Čukarički | 0-0 | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 28-09-2024 16:00 | FK Čukarički | 1-2 | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Serbia | 21-09-2024 16:00 | FK Čukarički | 2-1 | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |