STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Podbeskidzie Bielsko-Biala U19 | Podbeskidzie Bielsko-Biala II | - | Ký hợp đồng |
15-07-2019 | Podbeskidzie Bielsko-Biala II | KP Calisia Kalisz | - | Ký hợp đồng |
23-02-2020 | KP Calisia Kalisz | Piast Zmigrod | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Piast Zmigrod | KP Calisia Kalisz | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | KP Calisia Kalisz | Piast Zmigrod | - | Ký hợp đồng |
29-01-2022 | Piast Zmigrod | GKS Jastrzebie | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | GKS Jastrzebie | Miedz Legnica | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2024 | Miedz Legnica | Znicz Pruszkow | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Znicz Pruszkow | Miedz Legnica | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2025 | Znicz Pruszkow | Miedz Legnica | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu