STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2013 | ASC Port Autonome | Green Archers United FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Green Archers United FC | Kaya FC | - | Ký hợp đồng |
27-01-2019 | Kaya FC | UiTM FC | - | Ký hợp đồng |
01-08-2019 | UiTM FC | United City FC | - | Ký hợp đồng |
23-02-2021 | United City FC | Svay Rieng | - | Ký hợp đồng |
26-01-2022 | Svay Rieng | Kaya FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 08:00 | Sydney FC | 3-1 | Kaya FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 12:00 | Kaya FC | 1-1 | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 12:00 | Eastern Football Team | 1-2 | Kaya FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 25-10-2024 04:00 | Kaya FC | 1-2 | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-10-2024 10:00 | Kaya FC | 1-4 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 26-09-2024 12:00 | Buriram United | 7-0 | Kaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-09-2024 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | 3-0 | Kaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 22-08-2024 13:00 | Kuala Lumpur City FC | 1-0 | Kaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 07-11-2023 12:00 | Kaya FC | 1-2 | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
AFC Champions League | 25-10-2023 10:00 | Yokohama F. Marinos | 3-0 | Kaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Philippine champion | 4 | 23/24 22/23 19/20 18/19 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Philippine cup winner | 1 | 22/23 |
AFC Cup Participant | 2 | 21/22 19/20 |
Top scorer | 1 | 17/18 |