STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | AC Boulogne-Billancourt Youth | FC Sochaux-Montbéliard U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Sochaux-Montbéliard U19 | Sochaux II | - | Ký hợp đồng |
14-03-2015 | Sochaux II | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
04-07-2017 | Sochaux | Guingamp | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2019 | Guingamp | Borussia Monchengladbach | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Borussia Monchengladbach | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 16-12-2024 19:45 | Lazio | 0-6 | Inter Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Bayer 04 Leverkusen | 1-0 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-12-2024 17:30 | Inter Milan | 3-1 | Parma | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 17:00 | Fiorentina | 0-0 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 14:00 | Hellas Verona | 0-5 | Inter Milan | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 19:45 | Italy | 1-3 | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | France | 0-0 | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Italian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Italian champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
World Cup runner-up | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
Under 19 European Champion | 1 | 16 |
European Under-19 participant | 2 | 16 15 |