STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2011 | Kawasaki Frontale U18 | Senshu University | - | Ký hợp đồng |
31-03-2014 | Bunan High School | Kanto Gakuin University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2015 | Senshu University | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
05-09-2016 | Yokohama F. Marinos | Machida Zelvia | - | Cho thuê |
30-01-2017 | Machida Zelvia | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2017 | Yokohama F. Marinos | Avispa Fukuoka | - | Cho thuê |
29-08-2017 | Free player | FC Ryukyu Okinawa | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Avispa Fukuoka | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
14-03-2019 | FC Ryukyu Okinawa | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
03-01-2020 | Yokohama F. Marinos | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Kyoto Sanga | FC Ryukyu Okinawa | - | Cho thuê |
30-01-2022 | FC Ryukyu Okinawa | Kyoto Sanga | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2022 | Kyoto Sanga | Imabari FC | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Yokohama F. Marinos | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
26-07-2023 | Imabari FC | Fujieda MYFC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | FC Tokyo | 3-0 | Cerezo Osaka | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Jubilo Iwata | 2-1 | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2024 08:00 | Yokohama F. Marinos | 1-3 | FC Tokyo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-09-2024 10:00 | Urawa Red Diamonds | 0-2 | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-09-2024 10:00 | FC Tokyo | 4-1 | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2024 09:30 | Sanfrecce Hiroshima | 3-2 | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24-08-2024 10:00 | Kyoto Sanga | 3-0 | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-08-2024 10:00 | FC Tokyo | 0-0 | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11-08-2024 10:00 | FC Tokyo | 0-3 | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 07-08-2024 10:00 | Gamba Osaka | 0-0 | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese champion | 2 | 22 19 |
AFC Champions League participant | 2 | 21/22 19/20 |
J. League Best XI | 1 | 19 |
Footballer of the Year | 1 | 19 |
J. League MVP | 1 | 18/19 |
Player of the Year | 1 | 18/19 |
Top scorer | 1 | 18/19 |