STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Royal Excelsior Virton Youth | Royal Excel Mouscron U17 | - | Ký hợp đồng |
30-09-2008 | Excelsior Mouscron U19 | Excelsior Mouscron (- 2009) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Excelsior Mouscron (- 2009) | Beerschot AC | - | Ký hợp đồng |
29-01-2013 | Beerschot AC | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | RC Sporting Charleroi | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
16-07-2018 | Beerschot Wilrijk | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
11-08-2020 | Excelsior Virton | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Union Saint-Gilloise | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-08-2024 14:00 | Sint-Truidense | 0-0 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-08-2024 18:45 | Union Saint-Gilloise | 1-0 | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-08-2024 16:15 | KVC Westerlo | 4-3 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-02-2024 15:00 | KV Kortrijk | 1-3 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-01-2024 20:00 | Union Saint-Gilloise | 3-2 | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 07-12-2023 19:00 | SK Beveren | 0-2 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-10-2023 11:30 | Union Saint-Gilloise | 3-1 | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-08-2023 16:15 | Union Saint-Gilloise | 5-1 | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-07-2023 18:45 | Union Saint-Gilloise | 2-0 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-05-2023 16:30 | Union Saint-Gilloise | 3-0 | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Supercup Winner | 1 | 24/25 |
Belgian cup winner | 1 | 24 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Belgian Second League Champion | 1 | 20/21 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |
Euro Under-17 participant | 1 | 07 |