STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1995 | PTSV Dortmund Youth | Borussia Dortmund Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Borussia Dortmund Youth | Dortmund U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | Dortmund U17 | Rot Weiss Ahlen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Rot Weiss Ahlen U17 | Rot Weiss Ahlen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Rot Weiss Ahlen U19 | Rot Weiss Ahlen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Rot Weiss Ahlen | Borussia Monchengladbach | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Borussia Monchengladbach | Borussia Dortmund | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Borussia Dortmund | Free player | - | Giải phóng |
13-08-2024 | Borussia Dortmund | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
15-08-2024 | - | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 07-12-2024 21:10 | Los Angeles Galaxy | 2-1 | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-12-2024 03:00 | Los Angeles Galaxy | 1-0 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-11-2024 23:20 | Los Angeles Galaxy | 6-2 | Minnesota United FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-11-2024 01:30 | Colorado Rapids | 1-4 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Houston Dynamo | 2-1 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 02:40 | Los Angeles Galaxy | 4-2 | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Portland Timbers | 4-2 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 02:30 | Los Angeles Galaxy | 4-2 | Los Angeles FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 18:45 | St. Louis City SC | 2-1 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 02:30 | Los Angeles Galaxy | 2-0 | Atlanta United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 10 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 16/17 14/15 13/14 12/13 |
German Bundesliga runner-up | 7 | 22/23 21/22 19/20 18/19 15/16 13/14 12/13 |
Europa League participant | 3 | 21/22 17/18 15/16 |
German cup winner | 2 | 20/21 16/17 |
German Super Cup runner-up | 2 | 20/21 12/13 |
German Super Cup winner | 3 | 19/20 14/15 13/14 |
Footballer of the Year | 2 | 19 12 |
Player of the Year | 3 | 18/19 13/14 11/12 |
World Cup participant | 1 | 18 |
German cup runner-up | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
Top scorer | 1 | 13/14 |
Best assist provider | 1 | 13/14 |
Champions League runner-up | 1 | 12/13 |
Euro participant | 1 | 12 |
Promotion to 2nd league | 1 | 07/08 |