STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2006 | Cerezo Osaka U18 | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
17-06-2009 | Cerezo Osaka | Tokushima Vortis | - | Cho thuê |
30-01-2012 | Tokushima Vortis | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2014 | Cerezo Osaka | FC Basel 1893 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2016 | FC Basel 1893 | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Cerezo Osaka | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Nagoya Grampus | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Tokushima Vortis | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-09-2024 05:00 | Blaublitz Akita | 2-0 | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 18-09-2024 10:00 | Tokushima Vortis | 1-2 | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 14-09-2024 10:00 | Tokushima Vortis | 3-1 | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 07-09-2024 10:00 | Renofa Yamaguchi | 1-2 | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 24-08-2024 09:00 | Yokohama FC | 2-0 | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-08-2024 10:00 | Tokushima Vortis | 1-1 | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 11-08-2024 10:00 | Montedio Yamagata | 1-0 | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 14-07-2024 10:00 | Tokushima Vortis | 2-0 | Vegalta Sendai | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-07-2024 09:00 | Ventforet Kofu | 1-3 | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-06-2024 10:00 | Tokushima Vortis | 2-2 | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese league cup winner | 2 | 21 17 |
AFC Champions League participant | 3 | 20/21 17/18 13/14 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 18 |
Japanese cup winner | 1 | 17 |
Swiss champion | 2 | 15/16 14/15 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |
Champions League participant | 1 | 14/15 |
World Cup participant | 1 | 14 |
J. League Best XI | 1 | 13 |
East Asian Championship winner | 1 | 12/13 |
Top scorer | 1 | 12/13 |
Promotion to J1 | 1 | 08/09 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |