STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | APOEL Nicosia U19 | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | APOEL Nicosia | Panionios | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Panionios | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
27-08-2019 | AEK Larnaca | Apollon Limassol FC | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Apollon Limassol FC | AEK Larnaca | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | AEK Larnaca | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
14-08-2023 | Anorthosis Famagusta FC | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Doxa Katokopias | Free player | - | Giải phóng |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 18/19 15/16 13/14 12/13 |
Cypriot cup winner | 3 | 17/18 14/15 13/14 |
Cyprian champion | 5 | 15/16 14/15 13/14 12/13 10/11 |
Champions League participant | 1 | 14/15 |