STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2009 | Kagoshima Josei High School | Kashima Antlers | - | Ký hợp đồng |
05-01-2014 | Kashima Antlers | TSV 1860 München | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | TSV 1860 München | FC Köln | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | FC Köln | Werder Bremen | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2021 | Werder Bremen | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Vissel Kobe | 3-0 | Shonan Bellmare | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Kashiwa Reysol | 1-1 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-11-2024 10:00 | Vissel Kobe | 2-0 | Jubilo Iwata | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 23-10-2024 10:00 | Ulsan HD FC | 0-2 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-10-2024 10:00 | Vissel Kobe | 0-2 | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-10-2024 05:00 | Kyoto Sanga | 2-3 | Vissel Kobe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-10-2024 10:00 | Vissel Kobe | 2-1 | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2024 10:00 | Vissel Kobe | 1-0 | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-09-2024 09:00 | Albirex Niigata | 2-3 | Vissel Kobe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13-09-2024 10:00 | Vissel Kobe | 2-1 | Cerezo Osaka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese cup winner | 2 | 24 10 |
Japanese champion | 2 | 23 09 |
J. League Best XI | 2 | 23 13 |
J. League MVP | 1 | 22/23 |
Top scorer | 2 | 22/23 11/12 |
AFC Champions League participant | 4 | 21/22 10/11 09/10 08/09 |
Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |
Footballer of the Year | 1 | 18 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
East Asian Championship winner | 1 | 12/13 |
Japanese league cup winner | 2 | 12 11 |
Japanese Super Cup winner | 2 | 10 09 |