STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2006 | Kumamoto Ozu High School | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
04-09-2011 | Shimizu S-Pulse | Albirex Niigata | - | Cho thuê |
30-01-2012 | Albirex Niigata | Shimizu S-Pulse | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2012 | Shimizu S-Pulse | Gamba Osaka | - | Cho thuê |
30-01-2013 | Gamba Osaka | Shimizu S-Pulse | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2013 | Shimizu S-Pulse | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
03-01-2014 | Cerezo Osaka | Oita Trinita | - | Ký hợp đồng |
07-01-2016 | Oita Trinita | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Yokohama F. Marinos | 0-2 | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13-04-2024 05:00 | Jubilo Iwata | 0-1 | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 07-04-2024 06:00 | Nagoya Grampus | 0-0 | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese league cup winner | 2 | 24 21 |
AFC Champions League participant | 2 | 20/21 11/12 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |