STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Real Arroyo Seco | Aldosivi Mar del Plata | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Aldosivi Mar del Plata | Sportivo Las Parejas | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Sportivo Las Parejas | Colegio Nacional Iquitos | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Colegio Nacional Iquitos | CD Olmedo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | CD Olmedo | Tecnico Universitario | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Tecnico Universitario | Aragua FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Aragua FC | Cusco FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Cusco FC | Sporting Cristal | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2016 | Sporting Cristal | Cusco FC | - | Ký hợp đồng |
15-06-2023 | Cusco FC | Cienciano | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 31-10-2024 22:30 | Cienciano | 7-0 | Deportivo Union Comercio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-10-2024 23:00 | Universitario De Deportes | 3-1 | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-10-2024 22:30 | Cienciano | 3-0 | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-10-2024 22:30 | Univ.Cesar Vallejo | 2-2 | Cienciano | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 28-09-2024 22:30 | Cienciano | 1-2 | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 21-09-2024 23:30 | Deportivo Garcilaso | 1-0 | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-09-2024 23:00 | Cienciano | 3-1 | Sport Huancayo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 13-09-2024 18:00 | UTC Cajamarca | 1-2 | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-08-2024 01:00 | Cienciano | 3-1 | FBC Melgar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 21-08-2024 01:30 | Alianza Lima | 3-0 | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Peruvian second tier champion | 1 | 22 |
Peruvian champion | 1 | 15/16 |