STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | SV Ubbedissen Jugend | Arminia Bielefeld Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Arminia Bielefeld Youth | SV Ubbedissen Jugend | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SV Ubbedissen Jugend | Arminia Bielefeld Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Arminia Bielefeld Youth | Arminia Bielefeld U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Arminia Bielefeld U17 | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
03-08-2021 | Arminia Bielefeld | Eintracht Braunschweig | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Eintracht Braunschweig | Arminia Bielefeld | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Arminia Bielefeld | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-10-2024 11:30 | SpVgg Greuther Fürth | 0-4 | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 06-10-2024 11:30 | 1. FC Magdeburg | 2-2 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-09-2024 11:00 | Eintracht Braunschweig | 2-0 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-08-2024 16:30 | SSV Jahn Regensburg | 0-4 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2024 11:00 | TSV Schott Mainz | 0-2 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-08-2024 11:30 | SpVgg Greuther Fürth | 3-1 | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-05-2024 13:30 | SpVgg Greuther Fürth | 2-0 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-05-2024 16:30 | 1. FC Magdeburg | 0-0 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-05-2024 11:00 | SpVgg Greuther Fürth | 3-3 | Eintracht Braunschweig | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-04-2024 11:30 | SV Wehen Wiesbaden | 3-5 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 21/22 |
Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
German second tier champion | 1 | 19/20 |