STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2001 | Sporting CP Youth | Grazer AK 1902 Youth | - | Ký hợp đồng |
31-07-2006 | Grazer AK 1902 Youth | FK Vojvodina Novi Sad U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FK Vojvodina Novi Sad U15 | FK Vojvodina Novi Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FK Vojvodina Novi Sad U17 | Vojvodina U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Vojvodina U19 | FK Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Vojvodina Novi Sad | Racing Genk | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
05-08-2015 | Racing Genk | Lazio | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2023 | Lazio | Al-Hilal Saudi FC | 40M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-12-2024 17:00 | Al Hilal | 3-2 | Al-Raed SFC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 18:00 | Al Hilal | 3-0 | Al-Gharafa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-11-2024 17:00 | Al-Shabab FC | 1-2 | Al Hilal | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 16:00 | Al-Sadd | 1-1 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-11-2024 17:00 | Al Khaleej Club | 3-2 | Al Hilal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-11-2024 14:45 | Al Hilal | 3-1 | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2024 18:00 | Al Hilal | 3-0 | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2024 18:00 | Al Nassr FC | 1-1 | Al Hilal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 29-10-2024 15:05 | Al-Tai | 1-4 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-10-2024 18:00 | Al Hilal | 2-0 | Al-Taawoun | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Super Cup Winner | 2 | 24/25 23/24 |
Euro participant | 1 | 24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Saudi Arabian champion | 1 | 23/24 |
Saudi Cup Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 6 | 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 15/16 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Italian Super Cup winner | 2 | 19/20 17/18 |
Italian cup winner | 1 | 18/19 |
Midfielder of the Year | 1 | 18/19 |
Under 20 World Champion | 1 | 15 |
European Under-19 participant | 2 | 15 14 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
Serbian cup winner | 1 | 13/14 |
Under 19 European Champion | 1 | 13 |