STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2021 | Club Universidad de Chile U21 | Municipal Iquique | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Municipal Iquique | Club Universidad de Chile U21 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | Club Universidad de Chile U21 | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
17-01-2023 | Universidad de Chile | Audax Italiano | - | Cho thuê |
19-07-2023 | Audax Italiano | Universidad de Chile | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2023 | Universidad de Chile | Cobreloa | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Deportes Cobreloa | Universidad de Chile | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Universidad de Chile | Deportes Cobreloa | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Cobreloa | Universidad de Chile | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Chile | 10-11-2024 15:00 | O.Higgins | ![]() ![]() | Cobreloa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 02-11-2024 21:00 | Cobreloa | ![]() ![]() | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 20-10-2024 20:30 | Municipal Iquique | ![]() ![]() | Cobreloa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 07-10-2024 23:00 | Cobreloa | ![]() ![]() | CD Copiapo S.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 28-09-2024 20:30 | Everton CD | ![]() ![]() | Cobreloa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 24-09-2024 20:30 | Cobreloa | ![]() ![]() | Nublense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 14-09-2024 23:00 | Audax Italiano | ![]() ![]() | Cobreloa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 01-09-2024 19:00 | Cobreloa | ![]() ![]() | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 28-08-2024 00:30 | Cobreloa | ![]() ![]() | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 23-08-2024 23:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Cobreloa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champion Primera B | 1 | 22/23 |