STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-07-2017 | UFK Lviv | Karpaty Lviv U19 (-2021) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Karpaty Lviv U19 (-2021) | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Karpaty Lviv II (-2021) | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
21-07-2021 | FC Karpaty Lviv | Vpk Agro Magdalinovka | - | Ký hợp đồng |
22-01-2022 | Vpk Agro Magdalinovka | Free player | - | Giải phóng |
24-08-2022 | Free player | Nyva Ternopil | - | Ký hợp đồng |
02-10-2023 | Nyva Ternopil | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Free player | Ahrobiznes TSK Romny | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 24-09-2023 13:00 | Nyva Ternopil | 1-1 | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 10-09-2023 13:00 | Podillya Khmelnytskyi | 2-0 | Nyva Ternopil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 14-05-2023 11:00 | Nyva Ternopil | 1-2 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu