STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-08-2020 | CR Flamengo U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
25-03-2021 | CR Flamengo | Red Bull Bragantino | 0.8M € | Cho thuê |
30-12-2021 | Red Bull Bragantino | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | CR Flamengo | Red Bull Bragantino | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2023 | Red Bull Bragantino | Napoli | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2024 | Napoli | Real Betis | 1M € | Cho thuê |
29-06-2025 | Real Betis | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Real Betis | 1-0 | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 17:30 | Villarreal CF | 1-2 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | CS Petrocub | 0-1 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 18:00 | Sant Andreu | 1-3 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Mlada Boleslav | 2-1 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 13:00 | Valencia CF | 4-2 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 13:00 | Real Betis | 2-2 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Real Betis | 2-1 | NK Publikum Celje | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 31-10-2024 20:00 | CD Gevora | 1-6 | Real Betis | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | Real Betis | 1-1 | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Brazilian champion | 1 | 20 |