STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Hannover 96 U19 | Hannover 96 Am | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | Hannover 96 Am | Arminia Hannover | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Arminia Hannover | Havelse | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Havelse | SC Langenhagen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SC Langenhagen | OSV Hannover | - | Ký hợp đồng |
03-07-2014 | OSV Hannover | Havelse | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Havelse | HSC Hannover | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | HSC Hannover | Havelse | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | HSC Hannover | TSV Havelse | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 3rd league | 1 | 20/21 |
Lower Saxony Cup winner | 1 | 19/20 |