STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2020 | Yokohama F. Marinos U18 | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
01-02-2020 | Yokohama F. Marinos | SC Sagamihara | - | Cho thuê |
02-08-2020 | SC Sagamihara | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Yokohama F. Marinos | Omiya Ardija | - | Cho thuê |
30-01-2022 | Omiya Ardija | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2022 | Yokohama F. Marinos | Albirex Niigata | - | Cho thuê |
30-01-2024 | Albirex Niigata | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2025 | Albirex Niigata | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 12-08-2024 10:00 | Albirex Niigata | 2-0 | Kyoto Sanga | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 07-08-2024 10:00 | Albirex Niigata | 2-2 | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-07-2024 10:00 | Cerezo Osaka | 1-2 | Albirex Niigata | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-07-2024 09:30 | Albirex Niigata | 3-4 | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29-06-2024 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | 0-1 | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26-06-2024 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | 1-1 | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-06-2024 09:00 | Albirex Niigata | 2-2 | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-06-2024 09:00 | Kashima Antlers | 1-1 | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-06-2024 06:00 | Machida Zelvia | 1-3 | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-05-2024 07:00 | Albirex Niigata | 1-2 | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 1 | 21/22 |
AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |