STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Club Atletico Progreso U19 | Club Atletico Progreso | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Club Atletico Progreso | Racing Club Montevideo | - | Ký hợp đồng |
13-12-2010 | Racing Club Montevideo | Free player | - | Giải phóng |
02-02-2011 | Free player | Rentistas | - | Ký hợp đồng |
02-08-2012 | Rentistas | El Tanque Sisley | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | El Tanque Sisley | Nancy | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Nancy | El Tanque Sisley | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | El Tanque Sisley | Free player | - | Giải phóng |
29-01-2017 | Free player | Clermont | - | Ký hợp đồng |
02-01-2022 | Clermont | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
02-07-2023 | Paris FC | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Guingamp | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-05-2024 18:45 | Guingamp | 0-1 | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-11-2023 18:00 | Troyes | 0-1 | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-10-2023 17:00 | Bastia | 0-0 | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-09-2023 17:00 | Stade Lavallois MFC | 2-1 | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-09-2023 18:45 | Guingamp | 3-0 | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-09-2023 17:00 | Amiens | 4-1 | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-08-2023 17:00 | Guingamp | 4-0 | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-08-2023 17:00 | Valenciennes | 0-0 | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 12-08-2023 17:00 | Guingamp | 0-1 | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-08-2023 17:00 | Annecy | 1-4 | Guingamp | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu