STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Kitchee Youth | Kitchee Reserves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Kitchee Reserves | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Kitchee | Free player | - | Giải phóng |
29-01-2022 | Free player | Hapoel Herzliya | - | Ký hợp đồng |
04-09-2022 | Hapoel Herzliya | Hapoel Kfar Shalem | - | Ký hợp đồng |
07-02-2023 | Hapoel Kfar Shalem | Hapoel Bikat haYarden | - | Ký hợp đồng |
03-01-2024 | Hapoel Bikat haYarden | Eastern Football Team | - | Ký hợp đồng |
06-08-2024 | Eastern Football Team | Biu Chun Rangers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 06-03-2024 12:00 | Eastern Football Team | 1-0 | Crownity North District | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHN HK Premier League Cup | 29-12-2023 12:00 | Kitchee | 5-0 | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hong Kong champion | 4 | 20/21 19/20 17/18 16/17 |
League Cup Winner Hong Kong | 2 | 19/20 17/18 |
Hong Kong cup winner | 3 | 18/19 17/18 16/17 |