STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | AC Horsens Youth | Horsens U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Horsens U19 | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AC Horsens | Skive IK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AC Horsens | AB Akademisk | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Skive IK | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | AC Horsens | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 22 |
Danish third tier champion | 1 | 19 |