STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | UE Rubí | CD Blanes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | CD Blanes | Gimnàstic de Tarragona B (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Pobla de Mafumet CF | CD Atlético Baleares | - | Ký hợp đồng |
30-09-2012 | CD Atlético Baleares | Terrassa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Terrassa | Pobla de Mafumet CF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Pobla de Mafumet CF | CE Morell | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | CE Morell | CF Vilanova i la Geltrú | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | CF Vilanova i la Geltrú | CF Reus Deportiu | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | CF Reus Deportiu | Inter Club Escaldes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Inter Club Escaldes | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Andorra | 10-03-2024 15:00 | FC Ordino | 0-1 | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Andorra | 04-02-2024 17:30 | Penya Encarnada | 0-2 | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 18:15 | Hibernian | 6-1 | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 15:00 | Inter Club Escaldes | 2-1 | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 18:00 | Víkingur Gøta | 1-1 | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Andorra | 14-05-2023 13:30 | Inter Club Escaldes | 1-0 | Penya Encarnada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Andorra | 07-05-2023 09:00 | Sant Julia | 0-5 | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Andorra | 30-04-2023 11:30 | Inter Club Escaldes | 1-0 | UE Santa Coloma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Andorra | 23-04-2023 14:00 | FC Ordino | 3-5 | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu