STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Brandenburger SC Süd Youth | FC Energie Cottbus Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Energie Cottbus Youth | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | TSG 1899 Hoffenheim U17 | TSG 1899 Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
18-08-2021 | TSG Hoffenheim | Hannover 96 | 0.05M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Hannover 96 | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2024 | TSG Hoffenheim | Borussia Dortmund | 28M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 15-12-2024 16:30 | Borussia Dortmund | 1-1 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 17:30 | Borussia Monchengladbach | 1-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 17:30 | Borussia Dortmund | 1-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Dinamo Zagreb | 0-3 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | Borussia Dortmund | 4-0 | SC Freiburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | 3-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Borussia Dortmund | 1-0 | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 17:30 | Borussia Dortmund | 2-1 | RB Leipzig | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 19:45 | VfL Wolfsburg | 0-0 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 19:00 | Real Madrid | 5-2 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |
Top scorer | 1 | 18/19 |