STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | CA River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | CA River Plate II | River Plate | - | Ký hợp đồng |
19-02-2021 | River Plate | Central Cordoba SDE | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Central Cordoba SDE | River Plate | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2023 | River Plate | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Cho thuê |
14-08-2023 | River Plate | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0.912M € | Chuyển nhượng tự do |
30-12-2023 | Godoy Cruz Antonio Tomba | River Plate | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | River Plate | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0.913M € | Chuyển nhượng tự do |
23-04-2024 | Godoy Cruz Antonio Tomba | San Jose Earthquakes | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Los Angeles FC | 3-1 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 02:30 | San Jose Earthquakes | 0-1 | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | San Jose Earthquakes | 3-2 | FC Dallas | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:30 | Montreal Impact | 3-0 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 02:40 | San Jose Earthquakes | 1-2 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Seattle Sounders | 2-2 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | 2-0 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 02:30 | San Jose Earthquakes | 1-2 | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 01:30 | Real Salt Lake | 0-2 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 14-08-2024 02:30 | Los Angeles FC | 4-1 | San Jose Earthquakes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu