STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2018 | FC Zimbru Chisinau U19 | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
29-02-2020 | Zimbru Chisinau | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
14-08-2023 | CS Petrocub | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
08-08-2024 | Chindia Targoviste | FC Otelul Galati | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 07-09-2024 16:00 | Moldova | 2-0 | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 11-06-2024 16:00 | Moldova | 0-4 | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 03-12-2023 09:30 | Chindia Targoviste | 1-1 | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 25-11-2023 09:30 | Tunari | 0-2 | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 09-11-2023 17:30 | Chindia Targoviste | 0-2 | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 04-11-2023 09:00 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 0-0 | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 31-10-2023 16:00 | Chindia Targoviste | 0-2 | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 15-10-2023 18:45 | Poland | 1-1 | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 12-10-2023 17:00 | Sweden | 3-1 | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 27-09-2023 14:00 | Corvinul Hunedoara | 2-0 | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moldavian champion | 1 | 23/24 |
Moldavian cup winner | 1 | 19/20 |