STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-03-2012 | Albinoleffe | Albinoleffe | - | Ký hợp đồng |
01-09-2013 | Albinoleffe | Palermo | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2014 | Palermo | Albinoleffe | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Albinoleffe | Palermo | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2015 | Palermo | Torino | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2022 | Torino | AS Roma | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | AS Roma | Fiorentina | 0.75M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Fiorentina | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | AS Roma | Como | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 15-12-2024 17:00 | Como | 2-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 17:00 | Venezia | 2-2 | Como | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 14:00 | Como | 1-1 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 14:00 | Como | 0-2 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-11-2024 19:45 | Genoa | 1-1 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 17:30 | Empoli | 1-0 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-10-2024 18:45 | Torino | 1-0 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-10-2024 16:30 | Napoli | 3-1 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-09-2024 13:00 | Como | 3-2 | Hellas Verona | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-09-2024 13:00 | Como | 2-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League runner up | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Europa League runner-up | 1 | 22/23 |
European Champion | 1 | 21 |
Euro participant | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
Italian Serie B champion | 1 | 13/14 |