STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2000 | Liverpool FC Youth | Bury FC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | Bury FC U18 | Bury | - | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | Bury | Preston North End | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2007 | Preston North End | Portsmouth | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2009 | Portsmouth | Burnley | - | Cho thuê |
30-05-2010 | Burnley | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2011 | Portsmouth | Leicester City | - | Ký hợp đồng |
13-08-2015 | Leicester City | Middlesbrough | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2017 | Middlesbrough | Derby County | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2019 | Derby County | Preston North End | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Preston North End | Tranmere Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Tranmere Rovers | Preston North End | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Preston North End | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 13/14 |
FA Cup Winner | 1 | 08 |
Young player of the year | 1 | 06 |