STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-07-2005 | Atalanta U19 | Arsenal | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2006 | Arsenal | Barnsley | - | Cho thuê |
22-10-2006 | Barnsley | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
17-10-2010 | Arsenal | Hull City | - | Cho thuê |
07-05-2011 | Hull City | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2012 | Arsenal | Hull City | - | Cho thuê |
30-04-2012 | Hull City | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2013 | Arsenal | Sunderland | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2017 | Sunderland | Reading | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
09-02-2019 | Reading | Minnesota United FC | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Minnesota United FC | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | Reading | Esbjerg | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Esbjerg | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
10-09-2020 | Reading | Monaco | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Monaco | Lorient | - | Ký hợp đồng |
28-08-2023 | Lorient | Lille | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 20-12-2024 20:00 | FC Rouen | 0-1 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-05-2024 19:00 | LOSC Lille | 2-2 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-05-2024 19:00 | FC Nantes | 1-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-03-2024 20:00 | LOSC Lille | 1-1 | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 21-01-2024 16:30 | Racing Club de France | 0-1 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | LOSC Lille | 3-0 | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 05-10-2023 16:45 | KI Klaksvik | 0-0 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Goalkeeper of the season | 1 | 18/19 |
English League Cup runner-up | 1 | 13/14 |
Champions League participant | 4 | 12/13 11/12 09/10 08/09 |