STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2001 | PSTC (PR) | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Athletico Paranaense | FC Shakhtar Donetsk | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | FC Shakhtar Donetsk | Manchester City | 40M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2022 | Manchester City | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Atletico Mineiro | 1-0 | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-12-2024 23:00 | Athletico Paranaense | 1-2 | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-11-2024 19:00 | Bahia | 1-1 | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 19:30 | Athletico Paranaense | 2-0 | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-11-2024 21:30 | Athletico Paranaense | 1-0 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2024 21:30 | Athletico Paranaense | 1-2 | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 21:30 | Athletico Paranaense | 3-0 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 22-08-2024 22:00 | Belgrano | 0-2 | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 15-08-2024 22:00 | Athletico Paranaense | 2-1 | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-08-2024 22:00 | Internacional RS | 2-2 | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 15 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 08/09 07/08 06/07 |
English Champion | 5 | 21/22 20/21 18/19 17/18 13/14 |
English League Cup winner | 6 | 21 20 19 18 16 14 |
English Super Cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
FA Cup Winner | 1 | 19 |
Copa América participant | 2 | 19 15 |
Copa América winner | 1 | 18/19 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |
Ukrainian cup winner | 5 | 13/14 12/13 11/12 10/11 07/08 |
Ukrainian champion | 7 | 12/13 11/12 10/11 09/10 08/09 07/08 05/06 |
Ukrainian Super Cup winner | 3 | 12/13 10/11 08/09 |
Europa League participant | 1 | 09/10 |
Uefa Cup winner | 1 | 08/09 |
Ukrainian cup runner-up | 2 | 08/09 06/07 |
Uefa Cup participant | 3 | 08/09 06/07 05/06 |
Player of the Year | 1 | 07/08 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 04 03 |
Under 20 World Champion | 1 | 03 |