STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Beerschot AC Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | RSC Anderlecht U17 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Anderlecht | Stade Rennais FC | 26M € | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2023 | Stade Rennais FC | Manchester City | 60M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 12:30 | Aston Villa | 2-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-12-2024 16:30 | Manchester City | 1-2 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Juventus | 2-0 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Manchester City | 3-0 | Nottingham Forest | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 16:00 | Liverpool | 2-0 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Sporting CP | 4-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-10-2024 13:00 | Wolverhampton Wanderers | 1-2 | Manchester City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Belgium | 1-2 | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 18:45 | Italy | 2-2 | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-10-2024 14:00 | Manchester City | 3-2 | Fulham | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Supercup Winner | 1 | 24/25 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 24 |
Euro participant | 2 | 24 21 |
English Champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Euro Under-17 participant | 2 | 19 18 |