STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Aarau U18 | Team Aargau U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Team Aargau U21 | SC Zofingen | - | Cho thuê |
29-06-2012 | SC Zofingen | Team Aargau U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Team Aargau U21 | Aarau | - | Ký hợp đồng |
31-07-2012 | Aarau | Grasshopper | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Grasshopper | Aarau | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Aarau | Baden | - | Cho thuê |
30-09-2013 | Baden | FC Wangen bei Olten | - | Cho thuê |
11-02-2014 | FC Wangen bei Olten | Baden | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2014 | Baden | Aarau | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Aarau | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
28-09-2014 | Vaduz | FC Tuggen | - | Cho thuê |
13-10-2014 | FC Tuggen | Vaduz | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2015 | Vaduz | Hamburger SV | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Hamburger SV | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Vaduz | Thun | 0.176M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Thun | Aarau | - | Ký hợp đồng |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Liechtenstein Cup Winner | 2 | 18/19 14/15 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |
Euro Under-17 participant | 1 | 10 |