STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | BATE Borisov II | Klechesk Kletsk (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
23-02-2012 | Klechesk Kletsk (- 2012) | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
04-01-2016 | FC Torpedo Zhodino | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Shakhter Soligorsk | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Dinamo Minsk | FK Rostov | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2023 | FK Rostov | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Dinamo Minsk | 1-2 | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Northern Ireland | 2-0 | Belarus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Legia Warszawa | 4-0 | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | HJK Helsinki | 1-0 | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Dinamo Minsk | 1-2 | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-09-2024 13:00 | Luxembourg | 0-1 | Belarus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 18:00 | Anderlecht | 1-0 | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 18:45 | Dinamo Minsk | 0-1 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | 2-1 | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 18:45 | Dinamo Minsk | 2-0 | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian champion | 2 | 22/23 19/20 |
Belarusian cup winner | 1 | 18/19 |