STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | VLS Veszprém Youth | VLS Veszprém U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | VLS Veszprém U17 | VLS Veszprém U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | VLS Veszprém U19 | VLS Veszprém | - | Ký hợp đồng |
26-01-2012 | VLS Veszprém | Napoli Youth | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Napoli Youth | VLS Veszprém | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | VLS Veszprém | Napoli Youth | - | Ký hợp đồng |
01-09-2013 | Napoli Youth | Paganese | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Paganese | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | Napoli | Mantova | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Mantova | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2015 | Napoli | SudTirol | - | Cho thuê |
29-06-2015 | SudTirol | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2015 | Napoli | Diosgyor VTK | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Diosgyor VTK | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2016 | Napoli | Sint-Truidense | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2016 | Sint-Truidense | Diosgyor VTK | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Diosgyor VTK | Sint-Truidense | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2017 | Sint-Truidense | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
13-03-2019 | Ujpest FC | Busan I Park | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Busan I Park | Ujpest FC | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2020 | Ujpest FC | VfL Bochum | - | Ký hợp đồng |
02-01-2022 | VfL Bochum | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Anorthosis Famagusta FC | Vasas FC | - | Ký hợp đồng |
20-02-2024 | Vasas FC | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-05-2024 15:30 | Ruch Chorzow | 2-0 | Cracovia Krakow | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-05-2024 13:00 | Korona Kielce | 2-0 | Ruch Chorzow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13-05-2024 17:00 | Radomiak Radom | 0-2 | Ruch Chorzow | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-05-2024 18:30 | Ruch Chorzow | 2-1 | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-04-2024 15:30 | Slask Wroclaw | 2-3 | Ruch Chorzow | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-04-2024 15:30 | Ruch Chorzow | 2-3 | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-04-2024 18:30 | Pogon Szczecin | 5-0 | Ruch Chorzow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-04-2024 15:30 | Ruch Chorzow | 0-0 | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-03-2024 11:30 | Rakow Czestochowa | 1-1 | Ruch Chorzow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-03-2024 16:30 | Ruch Chorzow | 1-2 | Gornik Zabrze | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 20/21 |
Hungarian cup winner | 1 | 17/18 |
Second highest goal scorer | 1 | 17/18 |