STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Vejle Boldklub Youth | Vejle U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Vejle U19 | Vejle | - | Ký hợp đồng |
26-02-2012 | Vejle | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Stjarnan Gardabaer | Lokeren | - | Ký hợp đồng |
19-01-2015 | Lokeren | Standard Liege | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2018 | Standard Liege | Club Brugge | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2018 | Club Brugge | Midtjylland | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2021 | Midtjylland | Urawa Red Diamonds | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2024 | Urawa Red Diamonds | Al Wakrah SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Qatar | 13-12-2024 14:15 | Al Duhail | 1-1 | Al-Wakra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-12-2024 14:30 | Al-Wakra | 0-3 | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 16:00 | Al-Wakra | 0-2 | Ravshan Kulob | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 16:00 | Tractor S.C. | 3-3 | Al-Wakra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-11-2024 15:00 | Al-Gharafa | 3-1 | Al-Wakra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Qatar | 15-11-2024 16:30 | Al-Wakra | 3-1 | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 01-11-2024 16:30 | Al-Wakra | 3-0 | Umm Salal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-10-2024 14:30 | Al-Wakra | 0-3 | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 19-10-2024 16:30 | Qatar SC | 2-1 | Al-Wakra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2024 14:00 | Ravshan Kulob | 0-1 | Al-Wakra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
J. League Best XI | 1 | 23 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 22 |
AFC Champions League winner | 1 | 21/22 |
Japanese cup winner | 1 | 21 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Danish champion | 1 | 19/20 |
Danish runner-up | 1 | 19 |
Danish Cup Winner | 1 | 18/19 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 18/19 |
Belgian cup winner | 3 | 18 16 14 |
Belgian champion | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 2 | 16/17 14/15 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |