STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | AC Milan Youth | AC Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AC Milan U20 | AC Milan | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | AC Milan | Benfica | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2016 | Benfica | Palermo | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Palermo | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Benfica | Pescara | - | Cho thuê |
25-01-2017 | Pescara | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2017 | Benfica | Atalanta | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Atalanta | Benfica | 5M € | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Benfica | Atalanta | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
29-06-2019 | AS Roma | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Atalanta | AS Roma | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 02-12-2024 19:45 | AS Roma | 0-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 17:00 | Napoli | 1-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 14:00 | AS Roma | 2-3 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Union Saint-Gilloise | 1-1 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 17:00 | Hellas Verona | 3-2 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 19:45 | Fiorentina | 5-1 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | AS Roma | 1-0 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-10-2024 18:45 | AS Roma | 0-1 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 06-10-2024 16:00 | Monza | 1-1 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 19:00 | Elfsborg | 1-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Europa League participant | 5 | 23/24 22/23 20/21 19/20 17/18 |
Europa League runner-up | 1 | 22/23 |
Conference League winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
European Champion | 1 | 21 |
Champions League participant | 6 | 18/19 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
Portuguese champion | 2 | 15/16 14/15 |
Portuguese league cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
Best young player | 1 | 13 |
Italian Youth champion (U17) | 1 | 10/11 |