STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Fribourg-AFF Youth | Young Boys U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Young Boys U18 | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Young Boys | RB Leipzig | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2020 | RB Leipzig | PSV Eindhoven | - | Cho thuê |
29-06-2022 | PSV Eindhoven | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2022 | RB Leipzig | Lorient | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-12-2024 13:00 | Lorient | 2-0 | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 06-12-2024 19:00 | Lorient | 2-0 | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-11-2024 19:00 | Bastia | 0-0 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Spain | 3-2 | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2024 19:00 | Clermont | 2-1 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-10-2024 19:30 | Lorient | 4-2 | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-10-2024 18:00 | Rodez Aveyron | 3-3 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-10-2024 18:00 | Lorient | 4-2 | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-10-2024 12:00 | Caen | 1-2 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 27-09-2024 18:00 | Lorient | 3-0 | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 22 |
Dutch Cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 9 | 21/22 20/21 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 12/13 11/12 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 3 | 19/20 17/18 16/17 |
German cup runner-up | 1 | 18/19 |
World Cup participant | 1 | 18 |