STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | ASA 2013 Targu Mures U19 (- 2018) | FC Snagov (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2012 | FC Snagov (- 2012) | FC Bihor Oradea (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
14-08-2012 | FC Bihor Oradea (- 2016) | FCM Targu Mures | - | Ký hợp đồng |
06-01-2016 | FCM Targu Mures | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
11-01-2019 | FC Dinamo 1948 | Cracovia Krakow | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
29-07-2022 | Cracovia Krakow | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | CS Universitatea Craiova | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-12-2024 10:30 | Petrolul Ploiesti | 2-1 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-11-2024 18:45 | FC Rapid 1923 | 1-1 | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-11-2024 18:45 | Petrolul Ploiesti | 0-1 | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-11-2024 16:00 | Gloria Buzau | 0-1 | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-11-2024 16:30 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 1-1 | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-10-2024 18:00 | Petrolul Ploiesti | 0-0 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2024 15:00 | UTA Arad | 3-1 | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-09-2024 15:00 | Petrolul Ploiesti | 4-1 | Hermannstadt | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2024 18:30 | Fotbal Club FCSB | 1-1 | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-09-2024 13:30 | FC Botosani | 0-2 | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish Super Cup winner | 1 | 20/21 |
Polish cup winner | 1 | 19/20 |
Romanian League Cup Winner | 1 | 16/17 |
Romanian Super Cup winner | 1 | 15/16 |