STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-09-2017 | FK Dinamo Tiranë U17 | KF Tirana U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | KF Tirana U19 | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
22-02-2021 | KF Tirana | Legia Warszawa | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
08-02-2024 | Legia Warszawa | Besiktas JK | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-12-2024 16:00 | Besiktas JK | 1-1 | Alanyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-12-2024 16:00 | Adana Demirspor | 2-1 | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Bodo Glimt | 2-1 | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 07-12-2024 16:00 | Besiktas JK | 1-0 | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Albania | 1-2 | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 19:45 | Albania | 0-0 | Czech | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-11-2024 16:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | 0-0 | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 06-11-2024 15:30 | Besiktas JK | 2-1 | Malmo FF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2024 16:00 | Besiktas JK | 1-3 | Kasimpasa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2024 17:00 | Galatasaray | 2-1 | Besiktas JK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Euro participant | 1 | 24 |
Polish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Turkish cup winner | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Polish cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Polish champion | 1 | 20/21 |
Albanian champion | 1 | 19/20 |
Top scorer | 1 | 19/20 |