STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-07-2011 | Strasbourg II | Lorient | - | Ký hợp đồng |
23-07-2012 | Lorient | Epinal | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Epinal | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2013 | Lorient | Ajaccio Gfco | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Ajaccio Gfco | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
25-02-2016 | BEC Tero Sasana | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
27-11-2018 | Muang Thong United | Bangkok United FC | 0.71M € | Chuyển nhượng tự do |
21-12-2022 | Bangkok United FC | Free player | - | Giải phóng |
31-05-2023 | Free player | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 22-12-2024 12:00 | Buriram United | 0-0 | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-12-2024 11:00 | Chiangrai United | 3-1 | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 10:00 | Muang Thong United | 1-0 | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 12:00 | Selangor FC | 1-2 | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 11-11-2024 12:00 | Muang Thong United | 3-1 | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 10:00 | Dynamic Herb Cebu | 2-9 | Muang Thong United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-11-2024 11:00 | Muang Thong United | 0-2 | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 27-10-2024 11:00 | Port FC | 1-1 | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 12:00 | Muang Thong United | 2-2 | Dynamic Herb Cebu | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-10-2024 08:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | 4-1 | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFF Championship winner | 1 | 19/20 |
AFC Champions League participant | 1 | 16/17 |
Thai League Cup Winner | 3 | 16/17 15/16 13/14 |
Thailand Champions Cup Winner | 1 | 16/17 |
Thai Champion | 1 | 15/16 |