STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Al-Hilal SFC Youth | Al-Hilal SFC U23 (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Al-Hilal SFC U23 (- 2022) | Al-Hilal Saudi FC | - | Ký hợp đồng |
27-07-2024 | Al-Hilal Saudi FC | NEOM SC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 31-05-2024 18:00 | Al Hilal | 1-1 | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-05-2024 18:00 | Al Wehda Mecca | 1-2 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Al Hilal | 3-1 | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-05-2024 18:00 | Al Nassr FC | 1-1 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 03-05-2024 15:00 | Al-Taawoun | 0-3 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-04-2024 15:00 | Al Hilal | 3-1 | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 23-04-2024 18:00 | Al Hilal | 2-1 | Al-Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 17-04-2024 16:00 | Al-Ain FC | 4-2 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-04-2024 19:00 | Al Khaleej Club | 1-4 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-04-2024 19:00 | Al Hilal | 3-0 | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Super Cup Winner | 3 | 23/24 21/22 15/16 |
Saudi Arabian champion | 8 | 23/24 21/22 20/21 19/20 17/18 16/17 10/11 09/10 |
Saudi Cup Winner | 5 | 23/24 22/23 19/20 16/17 14/15 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
AFC Champions League participant | 13 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 |
Olympics participant | 1 | 21 |
AFC Champions League winner | 2 | 20/21 18/19 |
Crown Prince Cup Winner | 3 | 15/16 12/13 11/12 |
Asian Cup participant | 1 | 14/15 |