STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2009 | Cerezo Osaka U18 | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Cerezo Osaka | Hannover 96 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Hannover 96 | Cerezo Osaka | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2018 | Cerezo Osaka | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Vissel Kobe | 3-0 | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 10:00 | Pohang Steelers | 3-1 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Kashiwa Reysol | 1-1 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 10:00 | Vissel Kobe | 3-2 | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Tokyo Verdy | 1-1 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2024 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | 1-3 | Vissel Kobe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-06-2024 10:00 | Vissel Kobe | 3-1 | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26-06-2024 10:00 | Vissel Kobe | 0-0 | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-06-2024 09:30 | Gamba Osaka | 2-1 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-06-2024 05:00 | Vissel Kobe | 1-0 | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese cup winner | 3 | 24 19 17 |
J. League Best XI | 3 | 23 17 13 |
Japanese champion | 1 | 23 |
AFC Champions League participant | 5 | 21/22 19/20 17/18 13/14 10/11 |
Japanese Super Cup winner | 2 | 20 18 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |
Japanese league cup winner | 1 | 17 |
Promotion to 1st league | 2 | 15/16 08/09 |
East Asian Championship winner | 1 | 12/13 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |