STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | FC Wangen 05 Youth | FV Ravensburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FV Ravensburg Youth | FC Memmingen U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | FC Memmingen U17 | SpVgg Unterhaching U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SpVgg Unterhaching U17 | SpVgg Unterhaching U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SpVgg Unterhaching U19 | Unterhaching | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Unterhaching | TSG Hoffenheim | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | TSG Hoffenheim | VfL Bochum | - | Cho thuê |
29-06-2016 | VfL Bochum | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | TSG Hoffenheim | SC Freiburg | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | SC Freiburg | Union Berlin | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1-1 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | 1-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-11-2024 19:30 | 1. FC Union Berlin | 0-0 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 19:45 | Arminia Bielefeld | 2-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 13:30 | 1. FC Union Berlin | 2-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2024 13:30 | Borussia Monchengladbach | 1-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-09-2024 13:30 | 1. FC Union Berlin | 2-1 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-08-2024 18:30 | 1. FC Union Berlin | 1-0 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-08-2024 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | 1-1 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2024 13:30 | Greifswalder FC | 0-1 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
German cup runner-up | 1 | 21/22 |
Under 21 European Champion | 1 | 17 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Landespokal Bayern Winner | 1 | 11/12 |