STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Accra Lions | Anderlecht II | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Anderlecht II | Accra Lions | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2018 | Accra Lions | Trencin | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
03-09-2020 | Trencin | KAA Gent | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2021 | KAA Gent | Nantes | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Nantes | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Crvena Zvezda | Austin FC | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | KAA Gent | Crvena Zvezda | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2024 | Crvena Zvezda | Austin FC | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 16:00 | Ghana | 1-2 | Niger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 19:00 | Angola | 1-1 | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 02:30 | Los Angeles Galaxy | 2-1 | Austin FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | Portland Timbers | 0-1 | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 00:30 | Austin FC | 2-2 | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 00:30 | Austin FC | 0-1 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Los Angeles FC | 1-1 | Austin FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | Toronto FC | 2-1 | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 00:30 | Austin FC | 0-1 | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 00:30 | Nashville | 0-2 | Austin FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Serbian champion | 2 | 23/24 22/23 |
Serbian cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
Europa League participant | 2 | 22/23 20/21 |
World Cup participant | 1 | 22 |
French cup winner | 1 | 21/22 |