STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Free player | Semen Padang | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Semen Padang | Barito Putera | - | Ký hợp đồng |
01-07-2015 | Barito Putera | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
04-04-2016 | Persija Jakarta | Barito Putera | - | Ký hợp đồng |
13-01-2018 | Barito Putera | Mitra Kukar | - | Ký hợp đồng |
05-02-2019 | Mitra Kukar | Semen Padang | - | Ký hợp đồng |
01-02-2020 | Semen Padang | Borneo FC | - | Ký hợp đồng |
29-03-2021 | Borneo FC | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
04-01-2022 | Sriwijaya FC | Persiraja Aceh | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Persiraja Aceh | Barito Putera | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Barito Putera | - | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Barito Putera | Adhyaksa Farmel FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indonesian Champion | 1 | 11/12 |