STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | SK Slavia Prague U17 | SK Slavia Prague U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SK Slavia U19 | SK Slavia Prague B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Prague B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Slavia Prague B | Slavia Praha | - | Ký hợp đồng |
08-07-2018 | Slavia Praha | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
05-02-2019 | FC Viktoria Plzen | Mlada Boleslav | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Mlada Boleslav | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
06-02-2024 | FC Viktoria Plzen | FC Cincinnati | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 09-11-2024 21:00 | FC Cincinnati | 0-0 | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 02-11-2024 21:00 | New York City FC | 3-1 | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 28-10-2024 22:50 | FC Cincinnati | 1-0 | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | Philadelphia Union | 1-2 | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | FC Cincinnati | 1-3 | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-10-2024 23:30 | New York City FC | 3-2 | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:40 | FC Cincinnati | 1-2 | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 00:30 | Minnesota United FC | 1-2 | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | FC Cincinnati | 0-0 | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 31-08-2024 23:30 | FC Cincinnati | 4-1 | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 2 | 22/23 18/19 |
Czech champion | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |