STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Atlético Madrid U19 | Atlético Madrid C (-2015) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Atlético Madrid C (-2015) | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Atletico de Madrid B | UD Almería B | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | UD Almería B | Almeria | - | Ký hợp đồng |
29-01-2016 | Almeria | Cultural Leonesa | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Cultural Leonesa | Almeria | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2016 | Almeria | FC Cartagena | Free | Ký hợp đồng |
02-07-2018 | FC Cartagena | Ponferradina | Free | Ký hợp đồng |
19-08-2019 | Ponferradina | UD Logrones | Free | Ký hợp đồng |
04-08-2020 | UD Logrones | Burgos CF | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Burgos CF | Northeast United FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 23-11-2024 11:30 | Punjab FC | 1-2 | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 08-11-2024 14:00 | Bengaluru FC | 2-2 | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 03-11-2024 11:30 | Northeast United | 3-2 | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-10-2024 11:30 | Northeast United | 5-0 | Jamshedpur FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 17-10-2024 14:00 | Northeast United | 2-3 | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 04-10-2024 14:00 | FC Goa | 3-3 | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 29-09-2024 14:00 | Northeast United | 1-1 | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 23-09-2024 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | 3-2 | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 16-09-2024 14:00 | Mohammedan SC | 0-1 | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 09-04-2024 14:00 | Chennaiyin FC | 2-1 | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Durand Cup Winner | 1 | 24/25 |