STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | FK Moravac Orion Mrstane | Teteks Tetovo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Teteks Tetovo | Dukla Banska Bystrica (1965 - 2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Dukla Banska Bystrica (1965 - 2017) | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Ký hợp đồng |
08-07-2017 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | MFK Ruzomberok | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | MFK Ruzomberok | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-12-2024 11:15 | Piast Gliwice | 0-0 | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-11-2024 19:30 | Piast Gliwice | 0-0 | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-11-2024 16:30 | Gornik Zabrze | 1-0 | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-10-2024 16:00 | Korona Kielce | 0-2 | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 16:00 | Armenia | 0-2 | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 16:00 | Latvia | 0-3 | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-09-2024 10:15 | Piast Gliwice | 1-1 | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-09-2024 18:45 | North Macedonia | 2-0 | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-08-2024 18:15 | Piast Gliwice | 1-0 | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-08-2024 17:00 | Stal Mielec | 2-0 | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |