STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | AVV Zeeburgia Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Ajax Amsterdam Youth | Ajax Amsterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Ajax Amsterdam U17 | Manchester United U18 | 0.38M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2015 | Manchester United U18 | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
09-08-2017 | Manchester United | Crystal Palace | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Crystal Palace | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2018 | Manchester United | Fulham | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Fulham | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2021 | Bayer Leverkusen | Free player | - | Giải phóng |
12-01-2021 | Manchester United | Bayer Leverkusen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Bayer Leverkusen | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Champion | 1 | 23/24 |
German cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 2 | 22/23 20/21 |
Europa League participant | 4 | 21/22 20/21 19/20 16/17 |
English League Cup winner | 1 | 17 |
Europa League Winner | 1 | 16/17 |
FA Cup Winner | 1 | 16 |
U21 Premier League champion | 1 | 15/16 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |