STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-07-2015 | ASPIRE Football Dreams | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | KAS Eupen | Everton | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Everton | Anderlecht | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Anderlecht | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2018 | Everton | Galatasaray | 0.8M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Galatasaray | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2019 | Everton | Monaco | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2020 | Monaco | Galatasaray | 0.75M € | Cho thuê |
29-06-2020 | Galatasaray | Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2021 | Monaco | Galatasaray | 0.65M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Galatasaray | Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2021 | Monaco | Olympiakos Piraeus | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
09-07-2022 | Olympiakos Piraeus | Adana Demirspor | 1M € | Cho thuê |
30-06-2023 | Olympiakos Piraeus | Adana Demirspor | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2023 | Adana Demirspor | Al-Fayha | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2023 | Adana Demirspor | Al-Fayha | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-04-2024 19:00 | Al-Fayha | 3-0 | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-04-2024 19:00 | Al-Fayha | 1-2 | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-03-2024 19:00 | Al-Ittihad Club | 3-1 | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-03-2024 19:00 | Al-Fayha | 1-1 | Al-Riyadh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-03-2024 14:00 | Al-Shabab FC | 2-3 | Al-Fayha | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-02-2024 14:00 | Al-Raed SFC | 1-2 | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-02-2024 14:00 | Al-Fayha | 3-2 | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 21-02-2024 18:00 | Al Nassr FC | 2-0 | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-02-2024 14:00 | Al-Hazm | 1-3 | Al-Fayha | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 14-02-2024 18:00 | Al-Fayha | 0-1 | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Greek champion | 1 | 22 |
Africa Cup participant | 2 | 22 19 |
Europa League participant | 2 | 21/22 18/19 |
Turkish champion | 1 | 18/19 |
Turkish cup winner | 1 | 18/19 |
Champions League participant | 2 | 18/19 17/18 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 17/18 |